VN520


              

俯臨

Phiên âm : fǔ lín.

Hán Việt : phủ lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒞臨、降臨。《初刻拍案驚奇》卷一八:「只求慨然俯臨, 深感厚情。」


Xem tất cả...